- GÓI TIÊU CHUẨN: 2,400,000 đ/m²
- GÓI NÂNG CAO: 2,900,000đ/m²
- GÓI CAO CẤP: 3,800,000đ/m²
- Đơn giá chưa bao gồm thuế GTGT
- Bảng giá áp dụng từ ngày 01 – 04 – 2023 cho đến khi có cập nhật mới trên website
- Nếu quý khách có bản vẽ đầy đủ công ty sẽ báo giá theo hình thức dự toán công trình
Xây dựng nhà ở là việc hệ trọng và đòi hỏi một khoản chi phí lớn được tích góp lâu dài, do đó chủ đầu tư cần thời gian tìm hiểu, cân nhắc, dự trù chi phí trước khi lựa chọn đơn vị xây nhà trọn gói để kiểm soát phát sinh và cân đối chi phí hợp lý. Đơn giá xây nhà hoàn thiện từ GIÁ TRỊ VIỆT sẽ giúp Chủ đầu tư tham khảo để giải tỏa tâm tư, giải đáp thắc mắc khi lần đầu xây nhà.
STT | HẠNG MỤC CUNG ỨNG | GÓI TIÊU CHUẨN | GÓI NÂNG CAO | GÓI CAO CẤP | GHI CHÚ |
I | GẠCH ỐP LÁT | ||||
1.1 | Gạch nền các tầng (CĐT tùy chọn mẫu gạch) |
Gạch 600×600 Đơn giá ≤280,000 |
Gạch 600×600 bóng kính 2 da Đơn giá ≤ 350,000/m2 |
Gạch 600×600 bóng kính toàn phần Đơn giá ≤ 450,000/m2 |
|
1.2 | Gạch nền sân thượng, sân trước, sân sau |
Gạch 400×400 nhám mờ Đơn giá ≤ 160,000 |
Gạch 600×600 nhám mờ (Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera…) Đơn giá ≤ 270,000/m2 |
Gạch 600×600 nhám mờ (Vietceramic, Đồng Tâm, Bạch Mã, Trường Thịnh, …) Đơn giá ≤ 350,000/m2 |
Chưa bao gồm gạch sàn mái |
1.3 | Gạch nền WC |
Gạch 300×600 nhám mờ Đơn giá ≤ 160,000 |
Gạch 300×600 nhám mờ (Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera…) Đơn giá ≤ 270,000/m2 |
Gạch 300×600 nhám mờ (Vietceramic, Đồng Tâm, Bạch Mã, Trường Thịnh, …) Đơn giá ≤ 300,000/m2 |
|
1.4 | Gạch ốp tường WC |
Gạch 300×600 bóng mờ Đơn giá ≤ 180,000 |
Gạch 300×600 bóng mờ (Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera…) Đơn giá ≤ 280,000/m2 |
Gạch 300×600 bóng mờ Đơn giá ≤ 350,000/m2 |
|
1.5 | Keo chà ron | Weber, Cá Sấu | Weber, Cá Sấu | Weber, Cá Sấu | Khoán gọn |
1.6 | Đá trang trí mặt tiền |
CĐT tùy chọn mẫu Đơn giá ≤ 400,000 Khối lượng ≤ 10m2 |
CĐT tùy chọn mẫu Đơn giá ≤ 500,000 Khối lượng ≤ 15m2 |
CĐT tùy chọn mẫu Đơn giá ≤ 600,000 Khối lượng ≤ 20m2 |
Phần trang trí không trừ tiền |
II | SƠN NƯỚC | ||||
2.1 | Sơn nước ngoài nhà |
Sơn Maxilite (hoặc Expo) bột trét Việt Mỹ Đơn giá ≤ 45,000/m2 |
Sơn Nippon (hoặc Spec) bột trét Nippon ngoài trời. Đơn giá ≤ 55,000/ m2 |
Sơn Dulux (hoặc Jotun) bột trét Dulux (Jotun) Đơn giá ≤ 70,000/m2 |
Khoán gọn cho công trình |
2.2 | Sơn nước trong nhà |
Sơn Maxilite(hoặc Expo) bột trét Việt Mỹ Đơn giá ≤ 40,000/ m2 |
Sơn Nippon (hoặc sơn Spec) bột trét Nippon trong nhà. Đơn giá ≤ 50,000/ m2 |
Sơn Dulux (hoặc Jotun) bột trét Dulux (hoặc Jotun) Đơn giá ≤ 65,000/ m2 |
|
III | PHẦN CỬA ĐI – CỬA SỔ | ||||
3.1 | Cửa đi các phòng |
Cửa gỗ công nghiệp sơn màu (hoặc cửa nhựa Đài Loan) Đơn giá ≤ 3,500,000/ bộ |
Cửa gỗ Công Nghiệp HDF Phủ Verneer Đơn giá ≤ 4,500,000/ bô |
Cửa gỗ căm xe, cánh dày 3.8cm, chỉ chìm Đơn giá ≤ 9,000,000/ bộ |
Bao gồm nhân công lắp đặt |
3.2 | Cửa đi WC |
Cửa nhôm sơn tĩnh điện, hệ 1000, kính 8mm cường lực mờ (hoặc cửa nhựa Đài Loan) Đơn giá ≤ 2,500,000/bộ |
Cửa nhôm Xingfa Việt Nam dày 1.4mm màu xám ghi hoặc màu trắng, kính cường lực 8mm mờ,phụ kiện Kinlong Đơn giá ≤ 2,250,000/ m2 |
Cửa nhôm Xingfa nhập khẩu màu xám ghi hoặc màu trắng dày 2mm, kính cường lực 8mm mờ, phụ kiện Kinlong Đơn giá ≤ 2,550,000/ m2 |
Bao gồm nhân công lắp đặt |
3.3 | Cửa mặt tiền chính (mặt tiền, ban công, sân thượng, sân sau) |
Cửa nhựa lỏi thép thanh Sparlee phụ kiện GQ đồng bộ Đơn giá ≤ 1,950,000/ m2 |
Cửa nhôm Xingfa Việt Nam dày 1.4mm màu xám ghi hoặc màu trắng, kính cường lực 8mm, phụ kiện Kinlong Đơn giá ≤ 2,250,000/ m2 |
Cửa nhôm Xingfa nhập khẩu màu xám ghi hoặc màu trắng dày 2mm, kính cường lực 8mm, phụ kiện Kinlong Đơn giá ≤ 2,550,000/ m2 |
Bao gồm nhân công lắp đặt |
3.4 | Cửa sổ mặt tiền chính (mặt tiền, ban công, sân thượng, sân sau) |
Cửa nhựa lỏi thép thanh Sparlee phụ kiện GQ đồng bộ Đơn giá ≤ 1,950,000/ m2 |
Cửa nhôm Xingfa Việt Nam dày 2mm màu xám ghi hoặc màu trắng, kính cường lực 8mm, phụ kiện Kinlong Đơn giá ≤ 2,250,000/ m2 |
Cửa nhôm Xingfa nhập khẩu màu xám ghi hoặc màu trắng dày 2mm, kính cường lực 8mm, phụ kiện Kinlong. Đơn giá ≤ 2,550,000/ m2 |
Bao gồm nhân công lắp đặt |
3.5 | Khung sắt bảo vệ ô cửa sổ (Chỉ bao gồm hệ thống cửa mặt tiền.) |
Sắt hộp 20x20x1.0mm, sơn dầu, mẫu đơn giản Đơn giá ≤ 400,000/ m2 |
Sắt hộp 20x20x1.0mm, mạ kẽm, sơn dầu, mẫu đơn giản Đơn giá ≤ 500,000/ m2 |
Sắt hộp 25x25x1.0mm, mạ kẽm, sơn dầu, mẫu chỉ định Đơn giá ≤ 700,000/ m2 |
Bao gồm nhân công lắp đặt |
3.6 | Khóa cửa phòng, cửa chính, cửa ban công, ST |
Khóa tay nắm tròn Đơn giá ≤ 350,000/ bộ |
Khóa tay gạt Đơn giá ≤ 400,000/ bộ |
Khóa tay gạt cao cấp Đơn giá ≤ 800,000/ bộ |
|
3.7 | Khóa cửa WC |
Khóa tay nắm tròn Đơn giá ≤ 250,000/ bộ |
Khóa tay gạt Đơn giá ≤ 350,000/ bộ |
Khóa tay gạt Đơn giá ≤ 600,000/ bộ |
|
3.8 | Khóa cửa cổng |
CĐT tùy chọn mẫu Đơn giá ≤ 600,000/ bộ |
CĐT tùy chọn mẫu Đơn giá ≤ 800,000/ bộ |
CĐT tùy chọn mẫu Đơn giá ≤ 1,200,000/ bộ |
|
IV | CẦU THANG | ||||
4.1 | Lan can cầu thang |
Lan can Sắt hộp 20x20x1.0mm, mẫu đơn giản Đơn giá ≤ 500,000/ md |
Lan can Sắt hộp 25x25x1.0mm, mẫu đơn giản Đơn giá ≤ 650,000/ md |
Lan can Kính cường lực, 10 mm, trụ Inox 304 Đơn giá ≤ 1,000,000/ md |
Đã bao gồm nhân công lắp đặt |
4.2 | Tay vịn cầu thang |
Tay vịn Gỗ Sồi 60×60 Đơn giá ≤ 500,000/ md |
Tay vịn gỗ căm xe 60×80 Đơn giá ≤ 600,000/ md |
Tay vịn gỗ căm xe 60×80 Đơn giá ≤ 600,000/ md |
|
4.3 | Trụ cầu thang | Không bao gồm |
Trụ gỗ căm xe Đơn giá ≤ 3,000,000/trụ |
Gỗ căm xe Đơn giá ≤ 4,000,000/trụ |
|
V | PHẦN ĐÁ GRANIT | ||||
5.1 | Đá Granite mặt cầu thang, ngạch cửa 200 |
Đá Trắng Suối Lau/ Hồng Phan Rang/ Tím Hoa Cà Đơn giá ≤ 700,000/ m2 |
Đá Xanh Đen Campuchia/ Trắng Ấn Độ/ Hồng Gia Lai Đơn giá ≤ 950,000/ m2 |
Đá Marble/Kim Sa Trung/ Nhân Tạo Đơn giá ≤ 1,200,000/ m2 |
Đã bao gồm nhân công lắp đặt |
5.2 | Đá Granite mặt tiền tầng trệt |
Đá Trắng Suối Lau/ Hồng Phan Rang/ Tím Hoa Cà Đơn giá ≤ 900,000/ m2 |
Đá Xanh Đen Campuchia/ Trắng Ấn Độ/ Hồng Gia Lai Đơn giá ≤ 1,200,000/ m2 |
Đá Marble/Kim Sa Trung/ Nhân Tạo Đơn giá ≤ 1,500,000/ m2 |
|
5.3 | Đá Granite bậc tam cấp (nếu có), |
Đá Trắng Suối Lau/ Hồng Phan Rang/ Tím Hoa Cà Đơn giá ≤ 700,000/ m2 |
Đá Xanh Đen Campuchia/ Trắng Ấn Độ/ Hồng Gia Lai Đơn giá ≤ 950,000/ m2 |
Đá Marble/Kim Sa Trung/ Nhân Tạo Đơn giá ≤ 1,200,000/ m2 |
|
5.4 | Đá Granite, len cầu thang, ngạch cửa 100 |
Đá Trắng Suối Lau/ Hồng Phan Rang/ Tím Hoa Cà Đơn giá ≤ 120,000/ md |
Đá Xanh Đen Campuchia/ Trắng Ấn Độ/ Hồng Gia Lai Đơn giá ≤ 170,000/ md |
Đá Marble/Kim Sa Trung/ Nhân Tạo Đơn giá ≤ 200,000/ md |
|
VI | THIẾT BỊ ĐIỆN | ||||
6.1 | Vỏ tủ điện Tổng và tủ điện Tầng (loại 4 đường) tủ hộp nhựa cao cấp | Sino | Sino | Sino |
Nhân công trong phần thô |
6.2 | MCB, Công tắc, ổ cắm | Sino Mỗi phòng 04 công tắc, 04 ổ cắm |
Panasonic Wide màu trắng Mỗi phòng 04 công tắc, 04 ổ cắm |
Panasonic Wide màu trắng Mỗi phòng 04 công tắc, 04 ổ cắm |
|
6.3 | Ổ cắm điện thoại, internet, truyền hình cáp |
Sino Mỗi phòng 01 cái |
Panasonic Wide màu trắng Mỗi phòng 01 cái |
Panasonic Wide màu trắng Mỗi phòng 01 cái |
|
6.4 | Quạt hút WC | Không bao gồm |
Mỗi WC 01 cái Đơn giá ≤ 350,000/ cái |
Mỗi WC 01 cái Đơn giá ≤ 700,000/ cái |
|
6.5 | Đèn thắp sáng trong phòng, ngoài sân |
Đèn led âm trần MPE (Mỗi phòng 6 bóng) Đèn 1.2m Philip ngoài sân Đơn giá ≤ 130,000/ cái |
Đèn led âm trần MPE (Mỗi phòng 8 bóng) Đèn 1.2m Philip ngoài sân Đơn giá ≤ 150,000/ cái |
Đèn led âm trần Philip (Mỗi phòng 10 bóng) Đèn 1.2m Philip ngoài sân Đơn giá ≤ 180,000/ cái |
|
6.6 | Đèn vệ sinh |
Đèn âm trần, mỗi WC 02 cái
Đơn giá ≤ 130,000/ cái |
Đèn âm trần, mỗi WC 02 cái
Đơn giá ≤ 150,000/ cái |
Đèn mâm ốp trần, mỗi WC 02 cái Đơn giá ≤ 180,000/ cái |
|
6.7 | Đèn cầu thang |
Mỗi tầng 01 cái Đơn giá ≤ 300,000/ cái |
Mỗi tầng 01 cái Đơn giá ≤ 400,000/ cái |
Mỗi tầng 01 cái Đơn giá ≤ 800,000/ cái |
|
6.8 | Đèn ban công |
Mỗi tầng 01 cái Đơn giá ≤ 200,000/ cái |
Mỗi tầng 01 cái Đơn giá ≤ 400,000/ cái |
Mỗi tầng 01 cái Đơn giá ≤ 600,000/ cái |
|
6.9 | Đèn hắt trang trí trần thạch cao | Không bao gồm |
Mỗi phòng 10m đèn led dây Đơn giá ≤ 80,000/ md |
Mỗi phòng 15m đèn Led dây Đơn giá ≤ 80,000/ md |
|
6.10 | Đèn Chùm trang trí bếp | Không bao gồm | Không bao gồm |
Mẫu CĐT tùy chọn Đơn giá ≤ 5,000,000/ bộ |
Bao gồm nhân công |
VII | THIẾT BỊ VỆ SINH – NƯỚC | ||||
7.1 | Bàn cầu |
Viglacera/Caesar/Inax… Đơn giá ≤ 3,000,000/ cái |
Inax/ Caesar/ American Viglacera… Đơn giá ≤ 4,000,000/ cái |
Toto/ Inax/ American Standard… Đơn giá ≤ 6,000,000/ cái |
1 cái/ 1 WC |
7.2 | Lavabo + bộ xả |
Viglacera/Caesar/Inax… Đơn giá ≤ 1,100,000/ cái |
Inax/ Caesar/ American /Viglacera… Đơn giá ≤ 1,600,000/ cái |
Toto/ Inax/ American Standard… Đơn giá ≤ 3,000,000/ cái |
1 cái/ 1 WC |
7.3 | Vòi xả lavabo (lạnh) |
Viglacera/Caesar/Inax… Đơn giá ≤ 700,000/ cái |
Inax/ Caesar/ American /Viglacera… Đơn giá ≤ 1,400,000/ cái |
Toto/ Inax/ American Standard… Đơn giá ≤ 2,500,000/ cái |
1 cái/ 1 WC |
7.4 | Vòi xả sen WC (nóng lạnh) |
Viglacera/Caesar/Inax… Đơn giá ≤ 1,100,000/ cái |
Inax/ Caesar/ American /Viglacera… Đơn giá ≤ 2,100,000/ cái |
Toto/ Inax/ American Standard… Đơn giá ≤ 3,000,000/ cái |
1 cái/ 1 WC |
7.5 | Vòi xịt WC |
Viglacera/Caesar/Inax… Đơn giá ≤ 200,000/ cái |
Inax/ Caesar/ American /Viglacera… Đơn giá ≤ 250,000/ cái |
Toto/ Inax/ American Standard… Đơn giá ≤ 400,000/ cái |
1 cái/ 1 WC |
7.6 | Vòi sân thượng, ban công, sân |
Viglacera/Caesar/Inax…
Đơn giá ≤ 150,000/ cái |
Inax/ Caesar/ American /Viglacera… Đơn giá ≤ 200,000/ cái |
Toto/ Inax/ American Standard… Đơn giá ≤ 350,000/ cái |
1 cái/ 1 WC |
7.7 | Các phụ kiện trong WC(Gương soi, móc treo, kệ xà phòng…) |
Viglacera/Caesar/Inax… Đơn giá ≤ 800,000/ bộ |
Inax/ Caesar/ American /Viglacera… Đơn giá ≤ 1,000,000/ bộ |
Toto/ Inax/ American Standard… Đơn giá ≤ 1,500,000/ bộ |
1 WC/ 1 bộ |
7.8 | Phễu thu sàn |
Inox chống hôi Đơn giá ≤ 150,000/ cái |
Inox chống hôi Đơn giá ≤ 200,000/ cái |
Zento, Bạch Kim Đơn giá ≤ 350,000/ cái |
|
7.9 | Cầu chắn rác |
Caesar, Inox Đơn giá ≤ 150,000/ cái |
Caesar, Inox Đơn giá ≤ 200,000/ cái |
Caesar, Inox Đơn giá ≤ 350,000/ cái |
|
7.10 | Bồn nước Inox |
Tân Á Đại Thành, 1000L (Bao gồm phụ kiện lắp đặt) Đơn giá ≤ 6,000,000/ cái |
Tân Á Đại Thành, 1500L (Bao gồm phụ kiện lắp đặt) Đơn giá ≤ 8,500,000/ cái |
Tân Á Đại Thành, 2000L (Bao gồm phụ kiện lắp đặt) Đơn giá ≤ 9,800,000/ cái |
|
7.11 | Chân bồn nước |
Sắt V Đơn giá ≤ 2,000,000/ cái |
Sắt V Đơn giá ≤ 2,000,000/ cái |
Sắt V Đơn giá ≤ 150,000/ cái |
|
7.12 | Máy bơm nước |
Panasonic, 200W Đơn giá ≤ 2,000,000/ cái |
Panasonic, 200W Đơn giá ≤ 2,000,000/ cái |
Panasonic, 250W Đơn giá ≤ 3,000,000/ cái |
|
7.13 | Hệ thống ống nước nóng | Ống Vesbo | Ống Vesbo | Ống Vesbo | |
7.14 | Máy nước nóng NLMT |
Tân Á Đại Thành, 130L Inox SUS 304 Đơn giá ≤ 6,800,000/ cái |
Đại Thành, Hướng Dương 160LInox SUS 304 Đơn giá ≤ 7,800,000/ cái |
Đại Thành, Hướng Dương 180L Inox SUS 304 Đơn giá ≤ 8,500,000/ cái |
|
7.15 | Ống đồng máy lạnh |
Ống Thái Lan dày 7 gem Đơn giá ≤ 240,000/ md Khối lượng ≤ 30m |
Ống Thái Lan dày 7 gem Đơn giá ≤ 240,000/ md Khối lượng ≤ 50m |
Ống Thái Lan dày 7 gem Đơn giá ≤ 240,000/ md Khối lượng ≤ 80m |
|
VIII | HẠNG MỤC KHÁC | ||||
8.1. | Thạch cao trang trí |
Khung M29 Vĩnh Tường, tấm Gyproc Vĩnh Tường Đơn giá ≤ 145,000/ m2 |
Khung TK4000 Vĩnh Tường, tấm Gyproc dày 9mm Đơn giá ≤ 155,000/ m2 |
Khung Alpha 4000 Vĩnh Tường, tấm Gyproc dày 9mm Đơn giá ≤ 170,000/ m2 |
Bao gồm nhân công và vật tư |
8.3. | Lan can ban công |
Lan can sắt hộp, mẫu đơn giản Đơn giá ≤ 600,000/ md |
Lan can sắt hộp, theo mẫu Đơn giá ≤ 650,000/ md |
Lan can Kính cường lực, 10 ly, trụ Inox 304 Đơn giá ≤ 1,000,000/ md |
Bao gồm nhân công và vật tư |
8.4. | Tay vịn cho lan can ban công |
Tay vịn sắt hộp, mẫu đơn giản Đơn giá ≤ 300,000/ md |
Lan can sắt hộp, theo mẫu Đơn giá ≤ 300,000/ md |
Tay vịn Inox Đơn giá ≤ 400,000/ md |
Bao gồm nhân công và vật tư |
8.5. | Cửa cổng |
Cửa sắt hộpdày 1mm sơn dầu, mẫu đơn giản Đơn giá ≤ 1,200,000/ m2 |
Cửa sắt hộp dày 1.2mm sơn dầu, theo mẫu Đơn giá ≤ 1,500,000/ m2 |
Cửa sắt hộp dày 1.4mm sơn dầu, theo mẫu Đơn giá ≤ 2,000,000/ m2 |
Bao gồm nhân công và vật tư |
8.6. |
Khung sắt mái lấy sáng cầu thang, lỗ thông tầng |
Sắt hộp 20x20x1.0mm sơn dầu Đơn giá ≤ 500,000/ m2 |
Sắt hộp 25x25x1.2mm sơn dầu Đơn giá ≤ 550,000/ m2 |
Sắt hộp 25x25x1.2mm sơn dầu Đơn giá ≤ 600,000/ m2 |
Bao gồm nhân công và vật tư |
Tấm lợp kính cường lực 8mm Đơn giá ≤ 650,000/ m2 |
Tấm lợp Kính cường lực 8mm Đơn giá ≤ 650,000/ m2 |
Tấm lợp Kính cường lực 10 mm Đơn giá ≤ 850,000/ m2 |
Bao gồm nhân công và vật tư |