STT |
HẠNG MỤC CUNG ỨNG |
GÓI TIÊU CHUẨN |
GÓI NÂNG CAO |
GÓI CAO CẤP |
GHI CHÚ |
I |
GẠCH ỐP LÁT |
|
|
|
|
1.1 |
Gạch nền các tầng (CĐT tùy chọn mẫu gạch) |
Gạch 600x600
(Bạch Mã, Viglacera, Taca, Taicera...)
Đơn giá ≤280,000
|
Gạch 600x600 bóng kính 2 da
(Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera...)
Đơn giá ≤ 350,000/m2
|
Gạch 600x600 bóng kính toàn phần
(Vietceramic, Đồng Tâm, Bạch Mã, Trường Thịnh, ...)
Đơn giá ≤ 450,000/m2
|
|
1.2 |
Gạch nền sân thượng, sân trước, sân sau |
Gạch 400x400 nhám mờ
(Bạch Mã, Viglacera, Taca, Taicera...)
Đơn giá ≤ 160,000
|
Gạch 600x600 nhám mờ
(Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera...)
Đơn giá ≤ 270,000/m2
|
Gạch 600x600 nhám mờ
(Vietceramic, Đồng Tâm, Bạch Mã, Trường Thịnh, ...)
Đơn giá ≤ 350,000/m2
|
Chưa bao gồm gạch sàn mái |
1.3 |
Gạch nền WC |
Gạch 300x600 nhám mờ
(Bạch Mã, Viglacera, Taca, Taicera...)
Đơn giá ≤ 160,000
|
Gạch 300x600 nhám mờ
(Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera...)
Đơn giá ≤ 270,000/m2
|
Gạch 300x600 nhám mờ
(Vietceramic, Đồng Tâm, Bạch Mã, Trường Thịnh, ...)
Đơn giá ≤ 300,000/m2
|
|
1.4 |
Gạch ốp tường WC |
Gạch 300x600 bóng mờ
(Bạch Mã, Viglacera, Taca, Taicera...)
Đơn giá ≤ 180,000
|
Gạch 300x600 bóng mờ
(Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera...)
Đơn giá ≤ 280,000/m2
|
Gạch 300x600 bóng mờ
(Vietceramic, Đồng Tâm, Bạch Mã, Trường Thịnh, ...)
Đơn giá ≤ 350,000/m2
|
|
1.5 |
Keo chà ron |
Weber, Cá Sấu |
Weber, Cá Sấu |
Weber, Cá Sấu |
Khoán gọn |
1.6 |
Đá trang trí mặt tiền |
CĐT tùy chọn mẫu
Đơn giá ≤ 400,000
Khối lượng ≤ 10m2
|
CĐT tùy chọn mẫu
Đơn giá ≤ 500,000
Khối lượng ≤ 15m2
|
CĐT tùy chọn mẫu
Đơn giá ≤ 600,000
Khối lượng ≤ 20m2
|
Phần trang trí không trừ tiền |
II |
SƠN NƯỚC |
|
|
|
|
2.1 |
Sơn nước ngoài nhà |
Sơn Maxilite (hoặc Expo)
bột trét Việt Mỹ
Đơn giá ≤ 45,000/m2
|
Sơn Nippon (hoặc Spec)
bột trét Nippon ngoài trời.
Đơn giá ≤ 55,000/ m2
|
Sơn Dulux (hoặc Jotun) bột trét Dulux (Jotun)
Đơn giá ≤ 70,000/m2
|
Khoán gọn cho công trình
|
2.2 |
Sơn nước trong nhà |
Sơn Maxilite(hoặc Expo)
bột trét Việt Mỹ
Đơn giá ≤ 40,000/ m2
|
Sơn Nippon (hoặc sơn Spec)
bột trét Nippon trong nhà.
Đơn giá ≤ 50,000/ m2
|
Sơn Dulux (hoặc Jotun) bột trét Dulux (hoặc Jotun)
Đơn giá ≤ 65,000/ m2
|
III |
PHẦN CỬA ĐI - CỬA SỔ |
|
|
|
|
3.1 |
Cửa đi các phòng |
Cửa gỗ công nghiệp sơn màu (hoặc cửa nhựa Đài Loan)
Đơn giá ≤ 3,500,000/ bộ
|
Cửa gỗ Công Nghiệp HDF Phủ Verneer
Đơn giá ≤ 4,500,000/ bô
|
Cửa gỗ căm xe, cánh dày 3.8cm, chỉ chìm
Đơn giá ≤ 9,000,000/ bộ
|
Bao gồm nhân công lắp đặt |
3.2 |
Cửa đi WC |
Cửa nhôm sơn tĩnh điện, hệ 1000, kính 8mm cường lực mờ (hoặc cửa nhựa Đài Loan)
Đơn giá ≤ 2,500,000/bộ
|
Cửa nhôm Xingfa Việt Nam dày 1.4mm màu xám ghi hoặc màu trắng, kính cường lực 8mm mờ,phụ kiện Kinlong
Đơn giá ≤ 2,250,000/ m2
|
Cửa nhôm Xingfa nhập khẩu màu xám ghi hoặc màu trắng dày 2mm, kính cường lực 8mm mờ, phụ kiện Kinlong
Đơn giá ≤ 2,550,000/ m2
|
Bao gồm nhân công lắp đặt |
3.3 |
Cửa mặt tiền chính
(mặt tiền, ban công, sân thượng, sân sau) |
Cửa nhựa lỏi thép thanh Sparlee phụ kiện GQ đồng bộ
Đơn giá ≤ 1,950,000/ m2
|
Cửa nhôm Xingfa Việt Nam dày 1.4mm màu xám ghi hoặc màu trắng, kính cường lực 8mm, phụ kiện Kinlong
Đơn giá ≤ 2,250,000/ m2
|
Cửa nhôm Xingfa nhập khẩu màu xám ghi hoặc màu trắng dày 2mm, kính cường lực 8mm, phụ kiện Kinlong
Đơn giá ≤ 2,550,000/ m2
|
Bao gồm nhân công lắp đặt |
3.4 |
Cửa sổ mặt tiền chính
(mặt tiền, ban công, sân thượng, sân sau) |
Cửa nhựa lỏi thép thanh Sparlee phụ kiện GQ đồng bộ
Đơn giá ≤ 1,950,000/ m2
|
Cửa nhôm Xingfa Việt Nam dày 2mm màu xám ghi hoặc màu trắng, kính cường lực 8mm, phụ kiện Kinlong
Đơn giá ≤ 2,250,000/ m2
|
Cửa nhôm Xingfa nhập khẩu màu xám ghi hoặc màu trắng dày 2mm, kính cường lực 8mm, phụ kiện Kinlong.
Đơn giá ≤ 2,550,000/ m2
|
Bao gồm nhân công lắp đặt |
3.5 |
Khung sắt bảo vệ ô cửa sổ (Chỉ bao gồm hệ thống cửa mặt tiền.) |
Sắt hộp 20x20x1.0mm, sơn dầu, mẫu đơn giản
Đơn giá ≤ 400,000/ m2
|
Sắt hộp 20x20x1.0mm, mạ kẽm, sơn dầu, mẫu đơn giản
Đơn giá ≤ 500,000/ m2
|
Sắt hộp 25x25x1.0mm, mạ kẽm, sơn dầu, mẫu chỉ định
Đơn giá ≤ 700,000/ m2
|
Bao gồm nhân công lắp đặt |
3.6 |
Khóa cửa phòng, cửa chính, cửa ban công, ST |
Khóa tay nắm tròn
Đơn giá ≤ 350,000/ bộ
|
Khóa tay gạt
Đơn giá ≤ 400,000/ bộ
|
Khóa tay gạt cao cấp
Đơn giá ≤ 800,000/ bộ
|
|
3.7 |
Khóa cửa WC |
Khóa tay nắm tròn
Đơn giá ≤ 250,000/ bộ
|
Khóa tay gạt
Đơn giá ≤ 350,000/ bộ
|
Khóa tay gạt
Đơn giá ≤ 600,000/ bộ
|
|
3.8 |
Khóa cửa cổng |
CĐT tùy chọn mẫu
Đơn giá ≤ 600,000/ bộ
|
CĐT tùy chọn mẫu
Đơn giá ≤ 800,000/ bộ
|
CĐT tùy chọn mẫu
Đơn giá ≤ 1,200,000/ bộ
|
|
IV |
CẦU THANG |
|
|
|
|
4.1 |
Lan can cầu thang |
Lan can Sắt hộp 20x20x1.0mm, mẫu đơn giản
Đơn giá ≤ 500,000/ md
|
Lan can Sắt hộp 25x25x1.0mm, mẫu đơn giản
Đơn giá ≤ 650,000/ md
|
Lan can Kính cường lực, 10 mm, trụ Inox 304
Đơn giá ≤ 1,000,000/ md
|
Đã bao gồm nhân công lắp đặt |
4.2 |
Tay vịn cầu thang |
Tay vịn Gỗ Sồi 60x60
Đơn giá ≤ 500,000/ md
|
Tay vịn gỗ căm xe 60x80
Đơn giá ≤ 600,000/ md
|
Tay vịn gỗ căm xe 60x80
Đơn giá ≤ 600,000/ md
|
4.3 |
Trụ cầu thang |
Không bao gồm |
Trụ gỗ căm xe
Đơn giá ≤ 3,000,000/trụ
|
Gỗ căm xe
Đơn giá ≤ 4,000,000/trụ
|
V |
PHẦN ĐÁ GRANIT |
|
|
|
|
5.1 |
Đá Granite mặt cầu thang, ngạch cửa 200 |
Đá Trắng Suối Lau/ Hồng Phan Rang/ Tím Hoa Cà
Đơn giá ≤ 700,000/ m2
|
Đá Xanh Đen Campuchia/ Trắng Ấn Độ/ Hồng Gia Lai
Đơn giá ≤ 950,000/ m2
|
Đá Marble/Kim Sa Trung/ Nhân Tạo
Đơn giá ≤ 1,200,000/ m2
|
Đã bao gồm nhân công lắp đặt |
5.2 |
Đá Granite mặt tiền tầng trệt |
Đá Trắng Suối Lau/ Hồng Phan Rang/ Tím Hoa Cà
Đơn giá ≤ 900,000/ m2
|
Đá Xanh Đen Campuchia/ Trắng Ấn Độ/ Hồng Gia Lai
Đơn giá ≤ 1,200,000/ m2
|
Đá Marble/Kim Sa Trung/ Nhân Tạo
Đơn giá ≤ 1,500,000/ m2
|
5.3 |
Đá Granite bậc tam cấp (nếu có), |
Đá Trắng Suối Lau/ Hồng Phan Rang/ Tím Hoa Cà
Đơn giá ≤ 700,000/ m2
|
Đá Xanh Đen Campuchia/ Trắng Ấn Độ/ Hồng Gia Lai
Đơn giá ≤ 950,000/ m2
|
Đá Marble/Kim Sa Trung/ Nhân Tạo
Đơn giá ≤ 1,200,000/ m2
|
5.4 |
Đá Granite, len cầu thang, ngạch cửa 100 |
Đá Trắng Suối Lau/ Hồng Phan Rang/ Tím Hoa Cà
Đơn giá ≤ 120,000/ md
|
Đá Xanh Đen Campuchia/ Trắng Ấn Độ/ Hồng Gia Lai
Đơn giá ≤ 170,000/ md
|
Đá Marble/Kim Sa Trung/ Nhân Tạo
Đơn giá ≤ 200,000/ md
|
VI |
THIẾT BỊ ĐIỆN |
|
|
|
|
6.1 |
Vỏ tủ điện Tổng và tủ điện Tầng (loại 4 đường) tủ hộp nhựa cao cấp |
Sino |
Sino |
Sino |
Nhân công trong phần thô
|
6.2 |
MCB, Công tắc, ổ cắm |
Sino
Mỗi phòng 04 công tắc, 04 ổ cắm |
Panasonic Wide màu trắng
Mỗi phòng 04 công tắc, 04 ổ cắm
|
Panasonic Wide màu trắng
Mỗi phòng 04 công tắc, 04 ổ cắm |
6.3 |
Ổ cắm điện thoại, internet,
truyền hình cáp |
Sino
Mỗi phòng 01 cái |
Panasonic Wide màu trắng
Mỗi phòng 01 cái |
Panasonic Wide màu trắng
Mỗi phòng 01 cái |
6.4 |
Quạt hút WC |
Không bao gồm |
Mỗi WC 01 cái
Đơn giá ≤ 350,000/ cái
|
Mỗi WC 01 cái
Đơn giá ≤ 700,000/ cái
|
6.5 |
Đèn thắp sáng trong phòng, ngoài sân |
Đèn led âm trần MPE (Mỗi phòng 6 bóng)
Đèn 1.2m Philip ngoài sân
Đơn giá ≤ 130,000/ cái
|
Đèn led âm trần MPE (Mỗi phòng 8 bóng)
Đèn 1.2m Philip ngoài sân
Đơn giá ≤ 150,000/ cái
|
Đèn led âm trần Philip (Mỗi phòng 10 bóng)
Đèn 1.2m Philip ngoài sân
Đơn giá ≤ 180,000/ cái
|
6.6 |
Đèn vệ sinh |
Đèn âm trần, mỗi WC 02 cái
Đơn giá ≤ 130,000/ cái
|
Đèn âm trần, mỗi WC 02 cái
Đơn giá ≤ 150,000/ cái
|
Đèn mâm ốp trần, mỗi WC 02 cái
Đơn giá ≤ 180,000/ cái
|
6.7 |
Đèn cầu thang |
Mỗi tầng 01 cái
Đơn giá ≤ 300,000/ cái
|
Mỗi tầng 01 cái
Đơn giá ≤ 400,000/ cái
|
Mỗi tầng 01 cái
Đơn giá ≤ 800,000/ cái
|
6.8 |
Đèn ban công |
Mỗi tầng 01 cái
Đơn giá ≤ 200,000/ cái
|
Mỗi tầng 01 cái
Đơn giá ≤ 400,000/ cái
|
Mỗi tầng 01 cái
Đơn giá ≤ 600,000/ cái
|
6.9 |
Đèn hắt trang trí trần thạch cao |
Không bao gồm |
Mỗi phòng 10m đèn led dây
Đơn giá ≤ 80,000/ md
|
Mỗi phòng 15m đèn Led dây
Đơn giá ≤ 80,000/ md
|
6.10 |
Đèn Chùm trang trí bếp |
Không bao gồm |
Không bao gồm |
Mẫu CĐT tùy chọn
Đơn giá ≤ 5,000,000/ bộ
|
Bao gồm nhân công |
VII |
THIẾT BỊ VỆ SINH - NƯỚC |
|
|
|
|
7.1 |
Bàn cầu |
Viglacera/Caesar/Inax…
Đơn giá ≤ 3,000,000/ cái
|
Inax/ Caesar/ American Viglacera…
Đơn giá ≤ 4,000,000/ cái
|
Toto/ Inax/ American Standard…
Đơn giá ≤ 6,000,000/ cái
|
1 cái/ 1 WC |
7.2 |
Lavabo + bộ xả |
Viglacera/Caesar/Inax…
Đơn giá ≤ 1,100,000/ cái
|
Inax/ Caesar/ American /Viglacera…
Đơn giá ≤ 1,600,000/ cái
|
Toto/ Inax/ American Standard…
Đơn giá ≤ 3,000,000/ cái
|
1 cái/ 1 WC |
7.3 |
Vòi xả lavabo (lạnh) |
Viglacera/Caesar/Inax…
Đơn giá ≤ 700,000/ cái
|
Inax/ Caesar/ American /Viglacera…
Đơn giá ≤ 1,400,000/ cái
|
Toto/ Inax/ American Standard…
Đơn giá ≤ 2,500,000/ cái
|
1 cái/ 1 WC |
7.4 |
Vòi xả sen WC (nóng lạnh) |
Viglacera/Caesar/Inax…
Đơn giá ≤ 1,100,000/ cái
|
Inax/ Caesar/ American /Viglacera…
Đơn giá ≤ 2,100,000/ cái
|
Toto/ Inax/ American Standard…
Đơn giá ≤ 3,000,000/ cái
|
1 cái/ 1 WC |
7.5 |
Vòi xịt WC |
Viglacera/Caesar/Inax…
Đơn giá ≤ 200,000/ cái
|
Inax/ Caesar/ American /Viglacera…
Đơn giá ≤ 250,000/ cái
|
Toto/ Inax/ American Standard…
Đơn giá ≤ 400,000/ cái
|
1 cái/ 1 WC |
7.6 |
Vòi sân thượng, ban công, sân |
Viglacera/Caesar/Inax…
Đơn giá ≤ 150,000/ cái
|
Inax/ Caesar/ American /Viglacera…
Đơn giá ≤ 200,000/ cái
|
Toto/ Inax/ American Standard…
Đơn giá ≤ 350,000/ cái
|
1 cái/ 1 WC |
7.7 |
Các phụ kiện trong WC(Gương soi, móc treo, kệ xà phòng…) |
Viglacera/Caesar/Inax…
Đơn giá ≤ 800,000/ bộ
|
Inax/ Caesar/ American /Viglacera…
Đơn giá ≤ 1,000,000/ bộ
|
Toto/ Inax/ American Standard…
Đơn giá ≤ 1,500,000/ bộ
|
1 WC/ 1 bộ |
7.8 |
Phễu thu sàn |
Inox chống hôi
Đơn giá ≤ 150,000/ cái
|
Inox chống hôi
Đơn giá ≤ 200,000/ cái
|
Zento, Bạch Kim
Đơn giá ≤ 350,000/ cái
|
|
7.9 |
Cầu chắn rác |
Caesar, Inox
Đơn giá ≤ 150,000/ cái
|
Caesar, Inox
Đơn giá ≤ 200,000/ cái
|
Caesar, Inox
Đơn giá ≤ 350,000/ cái
|
|
7.10 |
Bồn nước Inox |
Tân Á Đại Thành, 1000L (Bao gồm phụ kiện lắp đặt)
Đơn giá ≤ 6,000,000/ cái
|
Tân Á Đại Thành, 1500L (Bao gồm phụ kiện lắp đặt)
Đơn giá ≤ 8,500,000/ cái
|
Tân Á Đại Thành, 2000L (Bao gồm phụ kiện lắp đặt)
Đơn giá ≤ 9,800,000/ cái
|
|
7.11 |
Chân bồn nước |
Sắt V
Đơn giá ≤ 2,000,000/ cái
|
Sắt V
Đơn giá ≤ 2,000,000/ cái
|
Sắt V
Đơn giá ≤ 150,000/ cái
|
|
7.12 |
Máy bơm nước |
Panasonic, 200W
Đơn giá ≤ 2,000,000/ cái
|
Panasonic, 200W
Đơn giá ≤ 2,000,000/ cái
|
Panasonic, 250W
Đơn giá ≤ 3,000,000/ cái
|
|
7.13 |
Hệ thống ống nước nóng |
Ống Vesbo |
Ống Vesbo |
Ống Vesbo |
|
7.14 |
Máy nước nóng NLMT |
Tân Á Đại Thành, 130L Inox SUS 304
Đơn giá ≤ 6,800,000/ cái
|
Đại Thành, Hướng Dương 160LInox SUS 304
Đơn giá ≤ 7,800,000/ cái
|
Đại Thành, Hướng Dương 180L Inox SUS 304
Đơn giá ≤ 8,500,000/ cái
|
|
7.15 |
Ống đồng máy lạnh |
Ống Thái Lan dày 7 gem
Đơn giá ≤ 240,000/ md
Khối lượng ≤ 30m
|
Ống Thái Lan dày 7 gem
Đơn giá ≤ 240,000/ md
Khối lượng ≤ 50m
|
Ống Thái Lan dày 7 gem
Đơn giá ≤ 240,000/ md
Khối lượng ≤ 80m
|
|
VIII |
HẠNG MỤC KHÁC |
|
|
|
|
8.1. |
Thạch cao trang trí |
Khung M29 Vĩnh Tường, tấm Gyproc Vĩnh Tường
Đơn giá ≤ 145,000/ m2
|
Khung TK4000 Vĩnh Tường, tấm Gyproc dày 9mm
Đơn giá ≤ 155,000/ m2
|
Khung Alpha 4000 Vĩnh Tường, tấm Gyproc dày 9mm
Đơn giá ≤ 170,000/ m2
|
Bao gồm nhân công và vật tư |
8.3. |
Lan can ban công |
Lan can sắt hộp, mẫu đơn giản
Đơn giá ≤ 600,000/ md
|
Lan can sắt hộp, theo mẫu
Đơn giá ≤ 650,000/ md
|
Lan can Kính cường lực, 10 ly, trụ Inox 304
Đơn giá ≤ 1,000,000/ md
|
Bao gồm nhân công và vật tư |
8.4. |
Tay vịn cho lan can ban công |
Tay vịn sắt hộp, mẫu đơn giản
Đơn giá ≤ 300,000/ md
|
Lan can sắt hộp, theo mẫu
Đơn giá ≤ 300,000/ md
|
Tay vịn Inox
Đơn giá ≤ 400,000/ md
|
Bao gồm nhân công và vật tư |
8.5. |
Cửa cổng |
Cửa sắt hộpdày 1mm sơn dầu, mẫu đơn giản
Đơn giá ≤ 1,200,000/ m2
|
Cửa sắt hộp dày 1.2mm sơn dầu, theo mẫu
Đơn giá ≤ 1,500,000/ m2
|
Cửa sắt hộp dày 1.4mm sơn dầu, theo mẫu
Đơn giá ≤ 2,000,000/ m2
|
Bao gồm nhân công và vật tư |
8.6.
|
Khung sắt mái lấy sáng cầu thang, lỗ thông tầng
|
Sắt hộp 20x20x1.0mm sơn dầu
Đơn giá ≤ 500,000/ m2
|
Sắt hộp 25x25x1.2mm sơn dầu
Đơn giá ≤ 550,000/ m2
|
Sắt hộp 25x25x1.2mm sơn dầu
Đơn giá ≤ 600,000/ m2
|
Bao gồm nhân công và vật tư |
Tấm lợp kính cường lực 8mm
Đơn giá ≤ 650,000/ m2
|
Tấm lợp Kính cường lực 8mm
Đơn giá ≤ 650,000/ m2
|
Tấm lợp Kính cường lực 10 mm
Đơn giá ≤ 850,000/ m2
|
Bao gồm nhân công và vật tư |